Thành phần:Sữa bột béo tan nhanh, sữa bột gầy tan nhanh, maltosedextrine, đường sucrose, đạm sữa tinh chế, calci carbonat, MUFA, PUFA, Docosahexaenoic acid (DHA), Medium-chain triglycerides (MCT), L-lysine, Choline, prebiotic (inulin/FOS), hỗn hợp vitamin (Retinyl acetat (Vitamin A), Cholecalciferol (Vitamin D), acid L-ascorbic (Vitamin C), thiamin hydrocloride (Vitamin B1), riboflavin (Vtamin B2), acid nicotinic (Vitamin B3), D-pantothenic, calci (Vitamin B5), pyridoxin hydrocloride (Vitamin B6), D-biotin, acid folic, cyanocobalamin (Vitamin B12)) và khoáng chất (magnesi oxyd, kali glycerophosphat, kẽm sulfat, kali citrat, natri selenit, mangan sulfat, kali iodid), hương vani tổng hợp.
Thành phần có chứa sữa
- Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Mức công bố |
1 | Độ ẩm | % | ≤ 5,0 |
2 | Năng lượng | kcal/100g | 471.0 |
3 | Hàm lượng Lipid | mg/100g | 17.8 |
4 | Hàm lượng Protein | mg/100g | 15.7 |
5 | Hàm lượng Carbohydrat | mg/100g | 61.9 |
6 | Hàm lượng Canxi (Ca) | mg/100g | 442.0 |
7 | Hàm lượng Magie (Mg) | mg/100g | 58.5 |
8 | Hàm lượng Photpho (P) | mg/100g | 304.0 |
9 | Hàm lượng Chloride | mg/100g | 550.0 |
10 | Hàm lượng Natri (Na) | mg/100g | 204.0 |
11 | Hàm lượng Kali (K) | mg/100g | 661.0 |
12 | Hàm lượng Kẽm (Zn) | mg/100g | 3.5 |
13 | Hàm lượng Mangan (Mn) | mg/100g | 0.1 |
14 | Hàm lượng Selen (Se) | µg/100g | 9.7 |
15 | Hàm lượng Lysine | mg/100g | 724.0 |
16 | Hàm lượng Inulin /FOS | g/100g | 2.8 |
17 | Hàm lượng Vitamin A | IU/100g | 354.0 |
18 | Hàm lượng Vitamin C | mg/100g | 51.0 |
19 | Hàm lượng Vitamin B1 | mg/100g | 0.7 |
20 | Hàm lượng Riboflavin | mg/100g | 1.7 |
21 | Hàm lượng Vitamin B3 | mg/100g | 5.8 |
22 | Hàm lượng Acid pantothenic | mg/100g | 0.8 |
23 | Hàm lượng Vitamin B6 | mg/100g | 0.5 |
24 | Hàm lượng Acid Folic | mg/100g | 0.1 |
25 | Hàm lượng Vitamin D3 | IU/100g | 106.0 |
26 | Hàm lượng Vitamin B12 | µg/100g | 2.2 |
27 | Hàm lượng Vitamin B7 (Biotin) | µg/100g | 20.0 |
28 | Hàm lượng Choline | mg/100g | 67.9 |
29 | Hàm lượng Iod | µg/100g | 47.0 |
30 | Hàm lượng MCT | g/100g | 1.3 |
31 | Hàm lượng DHA | mg/100g | 12.7 |
32 | Hàm lượng MUFA | g/100g | 0.2 |
33 | Hàm lượng PUFA | g/100g | 0.1 |
Hướng dẫn sử dụng:
- Công dụng: Bổ sung cho chế độ ăn thiếu đạm và vi chất dinh dưỡng, bổ sung MUFA, PUFA tốt cho tim mạch, bổ sung các vitamin và khoáng chất hỗ trợ tăng cường sức khỏe
- Đối tượng sử dụng: Người cần phục hồi sức khỏe sau ốm, phẫu thuật, dùng được cho người bị bệnh tim mạch.
- Hướng dẫn sử dụng:
Cho 45g bột tương đương với 5 muỗng gạt vào 200ml nước đun sôi để nguội khoảng 50ºC rồi khuấy cho tan đều
Uống ngay sau khi pha, nếu không uống hết có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 4ºC – 6ºC và dùng trong vòng 24h.
Khẩu phần khuyên dùng Từ 2-3 ly mỗi ngày (từ 400-600ml)
- Cảnh báo về sức khỏe: Không thích hợp cho đối tượng không dung nạp sữa bò, dị ứng với lactose.
Reviews
There are no reviews yet.