Idol Gold Sure

Giá bán

NutriGold là sự kết hợp của

Nguyên liệu Sữa từ New Zealand.

Nguyên liệu truyền thống Việt Nam: Hạt sen, Tinh bột sắn dây, Ngũ cốc

Công nghệ sản xuất Châu Âu.

Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt

Tạo nên sữa NUTRIGOLD CHẤT LƯỢNG ĐỈNH CAO

NutriGold còn tặng thêm khóa học Tiếng Anh tại HỌC VIỆN ANH NGỮ ALAN EDU cho tất cả khách hàng của NUTRIGOLD.

Thành phần:Sữa bột béo tan nhanh, sữa bột gầy tan nhanh, maltosedextrine, đường sucrose, đạm sữa tinh chế, calci carbonat, MUFA, PUFA, Docosahexaenoic acid (DHA), Medium-chain triglycerides (MCT), L-lysine, Choline, prebiotic (inulin/FOS), hỗn hợp vitamin (Retinyl acetat (Vitamin A), Cholecalciferol (Vitamin D), acid L-ascorbic (Vitamin C), thiamin hydrocloride (Vitamin B1), riboflavin (Vtamin B2), acid nicotinic (Vitamin B3), D-pantothenic, calci (Vitamin B5), pyridoxin hydrocloride (Vitamin B6), D-biotin, acid folic, cyanocobalamin (Vitamin B12)) và khoáng chất (magnesi oxyd, kali glycerophosphat, kẽm sulfat, kali citrat, natri selenit, mangan sulfat, kali iodid), hương vani tổng hợp.

Thành phần có chứa sữa

  1. Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:
STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Mức công bố
1 Độ ẩm % ≤ 5,0
2 Năng lượng kcal/100g 471.0
3 Hàm lượng Lipid mg/100g 17.8
4 Hàm lượng Protein mg/100g 15.7
5 Hàm lượng Carbohydrat mg/100g 61.9
6 Hàm lượng Canxi (Ca) mg/100g 442.0
7 Hàm lượng Magie (Mg) mg/100g 58.5
8 Hàm lượng Photpho (P) mg/100g 304.0
9 Hàm lượng Chloride mg/100g 550.0
10 Hàm lượng Natri (Na) mg/100g 204.0
11 Hàm lượng Kali (K) mg/100g 661.0
12 Hàm lượng Kẽm (Zn) mg/100g 3.5
13 Hàm lượng Mangan (Mn) mg/100g 0.1
14 Hàm lượng Selen (Se) µg/100g 9.7
15 Hàm lượng Lysine mg/100g 724.0
16 Hàm lượng Inulin /FOS g/100g 2.8
17 Hàm lượng Vitamin A IU/100g 354.0
18 Hàm lượng Vitamin C mg/100g 51.0
19 Hàm lượng Vitamin B1 mg/100g 0.7
20 Hàm lượng Riboflavin mg/100g 1.7
21 Hàm lượng Vitamin B3 mg/100g 5.8
22 Hàm lượng Acid pantothenic mg/100g 0.8
23 Hàm lượng Vitamin B6 mg/100g 0.5
24 Hàm lượng Acid Folic mg/100g 0.1
25 Hàm lượng Vitamin D3 IU/100g 106.0
26 Hàm lượng Vitamin B12 µg/100g 2.2
27 Hàm lượng Vitamin B7 (Biotin) µg/100g 20.0
28 Hàm lượng Choline mg/100g 67.9
29 Hàm lượng Iod µg/100g 47.0
30 Hàm lượng MCT g/100g 1.3
31 Hàm lượng DHA mg/100g 12.7
32 Hàm lượng MUFA g/100g 0.2
33 Hàm lượng PUFA g/100g 0.1

 

Hướng dẫn sử dụng:

  • Công dụng: Bổ sung cho chế độ ăn thiếu đạm và vi chất dinh dưỡng, bổ sung MUFA, PUFA tốt cho tim mạch, bổ sung các vitamin và khoáng chất hỗ trợ tăng cường sức khỏe
  • Đối tượng sử dụng: Người cần phục hồi sức khỏe sau ốm, phẫu thuật, dùng được cho người bị bệnh tim mạch.
  • Hướng dẫn sử dụng:

Cho 45g bột tương đương với 5 muỗng gạt vào 200ml nước đun sôi để nguội khoảng 50ºC rồi khuấy cho tan đều
Uống ngay sau khi pha, nếu không uống hết có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 4ºC – 6ºC và dùng trong vòng 24h.
Khẩu phần khuyên dùng Từ 2-3 ly mỗi ngày (từ 400-600ml)

  1. Cảnh báo về sức khỏe: Không thích hợp cho đối tượng không dung nạp sữa bò, dị ứng với lactose.

 

Reviews

There are no reviews yet.

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.

Developed by Leo Software
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay